Hiện nay, Voice Brandname đang dần trở thành một trong những giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp tạo dựng niềm tin và tăng hiệu quả trong telesales. Tuy nhiên, nhiều đơn vị vẫn còn băn khoăn về chi phí, dẫn đến những lo ngại về ngân sách. Trong bài viết này, hãy cùng Buss Call tìm hiểu bảng giá Voice Brandname để có cái nhìn tổng quan và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp nhất.
Mục lục
- 1 Vì sao doanh nghiệp quan tâm đến bảng giá Voice Brandname?
- 2 Các loại chi phí khi đăng ký Voice Brandname
- 3 Bảng giá Voice Brandname Viettel
- 4 Bảng giá Voice Brandname VNPT
- 5 So sánh bảng giá Voice Brandname giữa các nhà mạng
- 6 Yếu tố cần cân nhắc khi chọn nhà cung cấp dịch vụ Voice Brandname
- 7 Buss Call – Giải pháp Voice Brandname tối ưu chi phí cho doanh nghiệp
- 8 Kết luận
- 9 FAQ về bảng giá Voice Brandname
Vì sao doanh nghiệp quan tâm đến bảng giá Voice Brandname?

Việc tìm hiểu bảng giá Voice Brandname là rất quan trọng đối với doanh nghiệp, bởi:
Chi phí ảnh hưởng đến quyết định triển khai
Với nhiều doanh nghiệp, ngân sách luôn là yếu tố quyết định có triển khai một dự án hay không. Một dự án kinh doanh chỉ hiệu quả khi lợi ích mang lại lớn hơn chi phí bỏ ra.
Khi chọn Voice Brandname, doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng ROI (tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư). Nếu mức phí quá cao so với lợi ích thực tế, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi triển khai. Ngược lại, khi lợi ích vượt trội, đây sẽ là một khoản đầu tư sinh lời lâu dài.
Các khoản phí cơ bản khi đăng ký dịch vụ
Nhiều doanh nghiệp lầm tưởng chi phí Voice Brandname chỉ đơn giản là cước gọi. Thực tế, bảng giá dịch vụ thường bao gồm:
- Phí khởi tạo ban đầu
- Phí cấp giấy định danh
- Phí duy trì định kỳ (tháng/năm)
- Cước gọi thoại thực tế
- Chi phí tích hợp hệ thống (nếu có)
Việc nắm rõ từng loại phí sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong ngân sách và tránh được những khoản phát sinh không mong muốn.
Lợi ích so với chi phí bỏ ra
Dù ban đầu có thể tốn thêm chi phí để đăng ký và duy trì, nhưng lợi ích Voice Brandname mang lại thường vượt xa con số đó. Việc tăng tỉ lệ bắt máy, nâng cao uy tín và tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp thu về lợi nhuận cao hơn, vượt xa chi phí ban đầu. Đây là lý do ngày càng nhiều doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn, quan tâm và đầu tư vào dịch vụ này.
Các loại chi phí khi đăng ký Voice Brandname

Để có cái nhìn chính xác nhất về tổng chi phí, bạn cần hiểu rõ các loại chi phí sau:
Phí đăng ký ban đầu
Là khoản chi phí một lần để khởi tạo và kết nối tên định danh với số điện thoại. Tùy theo nhà mạng, mức phí dao động từ 100.000 – 500.000 VNĐ.
Phí cấp giấy định danh số điện thoại
Đây là thủ tục bắt buộc theo quy định. Thông thường, khoản phí này đã được gộp trong phí khởi tạo ban đầu. Các đơn vị cung cấp dịch vụ uy tín như Buss Call sẽ hỗ trợ trọn gói, giúp doanh nghiệp triển khai nhanh chóng.
Phí duy trì dịch vụ hàng năm
Doanh nghiệp cần trả phí để giữ hiệu lực cho tên định danh, tránh bị thu hồi. Mức phí phổ biến là khoảng 50.000 VNĐ/số/tháng, tương đương 600.000 VNĐ/năm/thuê bao.
Phí tích hợp vào tổng đài / hệ thống
Để sử dụng Voice Brandname, doanh nghiệp cần tích hợp vào tổng đài IP hoặc tổng đài ảo. Một số nhà cung cấp tính phí tích hợp, trong khi giải pháp trọn gói của Buss Call thường hỗ trợ miễn phí phần này.
Bảng giá Voice Brandname Viettel
Dịch vụ Voice Brandname tại Viettel có mức chi phí như sau:
Phí đăng ký & duy trì
Phí khởi tạo: ~500.000 VNĐ/số chủ nhóm, ~100.000 VNĐ/số thành viên.
Phí duy trì: ~50.000 VNĐ/thuê bao/tháng.
Cước thoại: tính theo bậc thang, nội mạng và ngoại mạng khác nhau (từ 450 VNĐ/phút).
Ưu đãi dành cho doanh nghiệp lớn
Viettel cung cấp các gói trọn gói theo sản lượng gọi, kèm số phút miễn phí, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể khi có nhu cầu gọi lớn.
Chính sách hỗ trợ của Viettel
Viettel có hệ thống hỗ trợ kỹ thuật mạnh mẽ và quy trình rõ ràng. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải làm việc trực tiếp hoặc thông qua đối tác ủy quyền để hoàn tất thủ tục.
Bảng giá Voice Brandname VNPT
Bảng giá Voice Brandname tại VNPT như sau:
Phí đăng ký & duy trì
Khởi tạo: 500.000 VNĐ/số chủ nhóm, 100.000 VNĐ/số thành viên.
Duy trì: 50.000 VNĐ/số/tháng.
Cước thoại: tính theo phút, mức phí tương tự Viettel.
Chính sách dành cho khách hàng doanh nghiệp
VNPT cung cấp nhiều lựa chọn gói cước từ trả theo phút đến gói cam kết, phù hợp doanh nghiệp vừa và lớn. Tuy nhiên, để sử dụng dịch vụ, doanh nghiệp cần đảm bảo có tổng đài IP để kết nối.
Ưu điểm và hạn chế khi dùng VNPT
Ưu điểm: Là nhà mạng lớn, VNPT có cơ sở hạ tầng mạng lưới rộng khắp, đảm bảo chất lượng cuộc gọi ổn định.
Hạn chế: Tuy nhiên, tốc độ xử lý hồ sơ có thể chậm hơn so với một số đối tác ủy quyền chuyên nghiệp và việc tích hợp có thể gặp khó khăn nếu doanh nghiệp chưa có hệ thống tổng đài sẵn có.
Bảng giá Voice Brandname Mobifone
Nhà mạng Mobifone có bảng giá Voice Brandname như sau:
Phí đăng ký & duy trì
Phí khởi tạo: tương tự Viettel và VNPT.
Phí duy trì: ~50.000 VNĐ/thuê bao/tháng.
Cước thoại: tính theo phút hoặc theo cuộc, giá cạnh tranh.
Chính sách hỗ trợ khách hàng
Mobifone thường đưa ra chính sách ưu đãi riêng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt nếu sử dụng kèm dịch vụ tổng đài nội bộ.
Điểm mạnh & yếu so với Viettel, VNPT
Điểm mạnh: Gói cước linh hoạt và chính sách hấp dẫn cho khách hàng doanh nghiệp nhỏ là những điểm mạnh nhất của Mobifone.
Điểm yếu: Voice Brandname của Mobifone chưa phổ biến bằng Viettel, VNPT, dẫn đến việc tích hợp có thể gặp một số hạn chế nhất định.
So sánh bảng giá Voice Brandname giữa các nhà mạng

Bảng giá Voice Brandname giữa các nhà mạng lớn có những điểm khác biệt đáng chú ý như sau:
So sánh chi phí đăng ký ban đầu
Nhìn chung, 3 nhà mạng lớn (Viettel, VNPT, Mobifone) có chi phí tương đương. Tuy nhiên, đối tác như Buss Call có thể cung cấp mức giá ưu đãi hơn hoặc gộp chi phí này vào gói dịch vụ tổng thể.
So sánh chi phí duy trì hàng năm
Mức phí duy trì hàng tháng của các nhà mạng đều khoảng 50.000 VNĐ/thuê bao. Điều này cho thấy chi phí cố định để duy trì tên định danh không phải là yếu tố quá lớn khi lựa chọn nhà mạng.
Các gói dịch vụ ưu đãi đặc biệt
Các nhà mạng thường có các gói cam kết sản lượng với mức giá ưu đãi cho mỗi phút gọi. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể nếu có nhu cầu gọi ra lớn. Việc lựa chọn gói cước phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí hàng tháng.
Nhà mạng nào phù hợp với từng loại doanh nghiệp
Mỗi nhà mạng đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, phù hợp với các đối tượng doanh nghiệp khác nhau:
- Viettel: Phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, cần sự ổn định và có nhu cầu sử dụng Voice Brandname lớn.
- VNPT: Phù hợp với các doanh nghiệp đã có sẵn cơ sở hạ tầng tổng đài và cần tích hợp nhanh chóng.
- MobiFone: Phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần các gói cước linh hoạt và ưu đãi riêng.
Yếu tố cần cân nhắc khi chọn nhà cung cấp dịch vụ Voice Brandname

Giá cả không phải lúc nào cũng là yếu tố duy nhất. Để lựa chọn được giải pháp tối ưu, doanh nghiệp cần xem xét thêm các yếu tố sau:
Không chỉ nhìn giá – chất lượng hỗ trợ quan trọng hơn
Chi phí rẻ chưa chắc đã tốt nếu thiếu dịch vụ hỗ trợ. Một nhà cung cấp tốt không chỉ có bảng giá Voice Brandname cạnh tranh mà còn phải có dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp. Khi gặp sự cố kỹ thuật hay vấn đề về hồ sơ, sự hỗ trợ kịp thời sẽ giúp doanh nghiệp không bị gián đoạn hoạt động.
Tốc độ xử lý hồ sơ & phê duyệt
Quá trình đăng ký và phê duyệt có thể mất nhiều thời gian. Một nhà cung cấp có kinh nghiệm sẽ biết cách tối ưu hóa quy trình, giúp hồ sơ được phê duyệt nhanh, chỉ 3–5 ngày thay vì kéo dài hàng tuần.
Khả năng tích hợp với hệ thống tổng đài sẵn có
Doanh nghiệp cần đảm bảo Voice Brandname hoạt động liền mạch trên các hệ thống tổng đài ảo, CRM hoặc ERP đã có sẵn. Điều này giúp tránh phát sinh chi phí và sự phức tạp không cần thiết.
Cam kết bảo mật & chống spam call
Hãy chọn nhà cung cấp có giải pháp ngăn chặn spam call và đảm bảo dữ liệu khách hàng luôn được an toàn.
Buss Call – Giải pháp Voice Brandname tối ưu chi phí cho doanh nghiệp

Buss Call không chỉ dừng lại ở việc cung cấp hệ thống tổng đài ảo, mà còn là đối tác đồng hành đáng tin cậy giúp doanh nghiệp triển khai dịch vụ Voice Brandname nhanh chóng, tiết kiệm và hiệu quả.
Báo giá rõ ràng, cạnh tranh
Cam kết mang đến bảng giá Voice Brandname công khai, minh bạch, không phát sinh chi phí. Mức giá Buss Call đưa ra luôn cạnh tranh so với thị trường, đảm bảo doanh nghiệp vừa tiết kiệm ngân sách vừa nhận được dịch vụ chất lượng cao.
Hỗ trợ chọn nhà mạng phù hợp nhu cầu
Mỗi doanh nghiệp có quy mô và nhu cầu liên lạc khác nhau. Dựa theo đó, đội ngũ chuyên gia của Buss Call sẽ phân tích, đề xuất nhà mạng tối ưu nhất, giúp doanh nghiệp cân bằng giữa chi phí và hiệu quả hoạt động.
Tích hợp Voice Brandname trực tiếp vào tổng đài ảo BussCall
Một ưu điểm nổi bật là Voice Brandname sẽ được tích hợp liền mạch vào hệ thống tổng đài ảo Buss Call, cho phép doanh nghiệp quản lý toàn bộ cuộc gọi, chiến dịch telesales và chăm sóc khách hàng trên một nền tảng duy nhất.
Dịch vụ trọn gói từ A–Z: hồ sơ, thủ tục, triển khai nhanh
Buss Call hỗ trợ trọn quy trình A–Z: từ tư vấn thủ tục, soạn thảo hồ sơ, làm việc với nhà mạng cho đến khi Voice Brandname được kích hoạt. Nhờ vậy, doanh nghiệp không cần lo lắng về thủ tục phức tạp mà vẫn nhanh chóng sở hữu dịch vụ chuyên nghiệp, an toàn và ổn định.
Kết luận
Đầu tư vào Voice Brandname không chỉ là tăng tỷ lệ khách hàng bắt máy, mà còn là một chiến lược dài hạn để nâng tầm thương hiệu và tạo dựng uy tín. Tuy mỗi nhà mạng sẽ có mỗi báo giá khác nhau, nhưng nếu hiểu rõ cấu trúc bảng giá Voice Brandname và chọn đúng đối tác, doanh nghiệp sẽ tối ưu hóa được khoản đầu tư này.
Với Buss Call, doanh nghiệp có thể đăng ký Voice Brandname nhanh chóng, minh bạch chi phí và đảm bảo hiệu quả tối đa. Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất nhé!
FAQ về bảng giá Voice Brandname
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về bảng giá Voice Brandname:
1: Chi phí đăng ký Voice Brandname một lần hay hằng năm?
Chi phí đăng ký Voice Brandname bao gồm phí khởi tạo (một lần) và phí duy trì (hàng tháng/năm). Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải trả cước phí thoại theo lượng sử dụng thực tế.
2: Doanh nghiệp nhỏ có mức giá ưu đãi không?
Có. Nhiều nhà cung cấp dịch vụ và nhà mạng có các gói cước linh hoạt hoặc ưu đãi riêng dành cho doanh nghiệp nhỏ.
3. Có thể chuyển đổi nhà mạng khi đã đăng ký không?
Về lý thuyết, doanh nghiệp vẫn có thể chuyển đổi. Tuy nhiên, sẽ phải thực hiện lại toàn bộ quy trình đăng ký từ đầu với nhà mạng mới, bao gồm việc nộp lại hồ sơ và trả phí đăng ký ban đầu.
4. Ngoài phí nhà mạng, có chi phí ẩn nào khác không?
Không. Thông thường, các nhà mạng hoặc đơn vị cung cấp sẽ báo giá chi tiết với đầy đủ các hạng mục. Nhờ vậy, doanh nghiệp sẽ không phải lo lắng về chi phí ẩn hoặc các khoản phí phát sinh.
